Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweepback




sweepback
['swi:pbæk]
danh từ
(hàng không) góc cụp cánh (máy bay)


/'swi:pbæk/

danh từ
(hàng không) góc cụp cánh (máy bay)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.