Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweeten




sweeten
['swi:tn]
ngoại động từ
làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng
làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)
(thông tục) làm cho (ai) trở nên vui vẻ hơn
làm cho dịu dàng (tính tình...)
nội động từ
trở nên ngọt
trở nên dịu dàng


/'swi:tn/

ngoại động từ
làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng
làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)
làm cho dịu dàng (tính tình...)

nội động từ
trở nên ngọt
trở nên dịu dàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sweeten"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.