Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweeting




sweeting
['swi:tiη]
danh từ
(thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)
(từ cổ,nghĩa cổ) người yêu


/'swi:tiɳ/

danh từ
(thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)
(từ cổ,nghĩa cổ) người yêu

Related search result for "sweeting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.