Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swelling




swelling
['sweliη]
danh từ
sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể)
he had a swelling on his knee
nó bị sưng ở đầu gối
sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
nước sông lên to


/'sweliɳ/

danh từ
sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương)
nước sông lên to

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swelling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.