Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swimming





swimming
['swimiη]
danh từ
sự bơi
tính từ
bơi
dùng để bơi
đẫm nước, ướt đẫm
swimming eyes
mắt đẫm lệ


/'swimiɳ/

danh từ
sự bơi

tính từ
bơi
dùng để bơi
đẫm nước, ướt đẫm
swimming eyes mắt đẫm lệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swimming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.