Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swingeing




swingeing
['swindʒiη]
tính từ
to, lớn (về số lượng, về phạm vi)
swingeing majority
số đông, đại đa số
mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh)
a swingeing blow
đòn búa bổ
cừ, đặc sắc, hảo hạng


/'swindʤiɳ/

tính từ
to, lớn
swingeing majority số đông, đại đa số
mạnh, búa bổ
a swingeing blow đòn búa bổ
cừ, đặc sắc, hảo hạng

Related search result for "swingeing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.