Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swinger




swinger
['swiηə]
danh từ
người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoạt bát; người tân thời


/'swiɳə/

danh từ
người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hoạt bát; người tân thời

Related search result for "swinger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.