Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swinglebar




swinglebar
['swiηglbɑ:]
Cách viết khác:
swingletree
['swiηgltri:]
danh từ
thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)


/'swiɳglbɑ:/ (swingletree) /'swiɳgltri:/

danh từ
thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.