Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swiss




swiss
[swis]
tính từ
(thuộc) Thụy sĩ
(thuộc) dân tộc Thụy Sĩ, (thuộc) ngôn ngữ Thụy Sĩ
danh từ, số nhiều swiss
người Thụy sĩ


/swis/

tính từ
(thuộc) Thụy sĩ

danh từ
người Thụy sĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swiss"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.