Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
switchboard





switchboard
['swit∫bɔ:d]
danh từ
tổng đài điện thoại
a switchboard operator
nhân viên điều khiển tổng đài
on duty at the switchboard
trực tổng đài điện thoại



(máy tính) bảng đảo mạch, bảng điều khiển

/'switʃbɔ:d/

danh từ
tổng đài

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.