Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swither




swither
['swiðə]
danh từ
(Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự
nội động từ
(Ê-cốt) nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự


/'swiðə/

danh từ
(Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự

nội động từ
(Ê-cốt) nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swither"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.