Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swivel





swivel
['swivl]
danh từ
(kỹ thuật) khớp khuyên (chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được mà không quay bộ phận kia) (nhất là trong từ ghép)
a swivel chair
ghế quay
ngoại động từ
làm cho xoay, làm cho quay
nội động từ
xoay, quay (ghế..)


/'swivl/

danh từ
(kỹ thuật) khớp khuyên

động từ
xoay, quay

Related search result for "swivel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.