Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swizzle-stick




swizzle-stick
['swizlstik]
danh từ
que dài quấy rượu cốc tay (bằng thủy tinh)
que nhỏ quấy rượu, que nhỏ trang trí rượu cốc-tay


/'swizlstik/

danh từ
que quấy rượu cốc tay

Related search result for "swizzle-stick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.