Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swoon




swoon
[swu:n]
danh từ
sự ngất đi, sự bất tỉnh
nội động từ
ngất đi, bất tỉnh
to swoon with pain
ngất đi vì đau
tắt dần (điệu nhạc...)
(+ over) bị xúc động (bởi ai/cái gì)
all the girls are swooning over the new maths teacher
tất cả các cô gái đều mê ông thầy giáo dạy toán mới


/swu:n/

danh từ
sự ngất đi, sự bất tỉnh

nội động từ
ngất đi, bất tỉnh
swooned with pain ngất đi vì đau
tắt dần (điệu nhạc...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swoon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.