Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sybil




sybil
['sibl]
Cách viết khác:
sibyl
['sibl]
như sibyl
danh từ
bà cốt; bà phù thủy
bà thầy bói


/'sibil/ (sybil) /'sibil/

danh từ
bà đồng, bà cốt
bà thầy bói
mụ phù thuỷ

Related search result for "sybil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.