Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sycamore




sycamore
['sikəmɔ:]
danh từ
(thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại cây ngô đồng
gỗ cứng quí giá của cây sung dâu
a sycamore desk
bàn bằng gỗ sung


/'sikəmɔ:/

danh từ
(thực vật học) cây sung dâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sycamore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.