Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sycophant




sycophant
['sikəfænt]
danh từ
người cố giành ân huệ của người khác bằng cách nịnh nọt không thành thật và luôn đồng ý với họ; kẻ nịnh hót/bợ đỡ


/'sikəfənt/

danh từ
người nịnh hót, người bợ đỡ
người ăn bám

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sycophant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.