Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syllabi




syllabi
['siləbi]
danh từ số nhiều của syllabus
như syllabus


/'siləbəs/

danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi
đề cương bài giảng; đề cương khoá học
kế hoạch học tập

Related search result for "syllabi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.