Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syllabic




syllabic
[si'læbik]
tính từ
(thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết
tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm)


/si'læbik/

tính từ
(thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "syllabic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.