Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syllabicate




syllabicate
[si'læbikeit]
Cách viết khác:
syllabify
[si'læbifai]
syllabize
['siləbaiz]
ngoại động từ
chia (một hoặc nhiều từ) thành âm tiết
đọc theo âm tiết


/si'læbikeit/ (syllabify) /si'læbifai/ (syllabize) /'siləbaiz/

ngoại động từ
chia thành âm tiết
đọc theo âm tiết

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.