Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syllabication




syllabication
[si,læbi'kei∫n]
Cách viết khác:
syllabification
[si,læbifi'kei∫n]
danh từ
sự chia thành âm tiết
sự đọc theo âm tiết


/si,læbi'keiʃn/ (syllabification) /si,læbifi'keiʃn/

danh từ
sự chia thành âm tiết
sự đọc theo âm tiết

Related search result for "syllabication"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.