Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sylvan




sylvan
['silvən]
Cách viết khác:
silvan
['silvən]
như silvan
tính từ
thuộc rừng; gỗ


/'silvən/ (sylvan) /'silvən/

tính từ
(thuộc) rừng; có rừng
(thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê

Related search result for "sylvan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.