Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symbiotic




symbiotic
[,simbi'ɔtik]
danh từ
(sinh vật học) cộng sinh


/,simbi'ɔtik/

danh từ
(sinh vật học) cộng sinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.