Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
symbolique


[symbolique]
tính từ
tượng trưng, biểu tượng
Geste symbolique
cử chỉ tượng trưng
Salaire symbolique
số lượng tượng trưng (ít ỏi)
danh từ giống cái
ký hiệu học
hệ ký hiệu
(tôn giáo) tín điều học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.