Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symbolism




symbolism
['simbəlizəm]
danh từ
chủ nghĩa tượng trưng



(logic học) hệ ký hiệu

/'simbəlizm/

danh từ
chủ nghĩa tượng trưng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "symbolism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.