Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
symbolisme


[symbolisme]
danh từ giống đực
phong trào tượng trưng (trong (văn học)); xu hướng tượng trưng (trong nghệ thuật)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.