Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symbology




symbology
[sim'bɔlədʒi]
Cách viết khác:
symbolology
[,simbə'lɔlədʒi]
danh từ
nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng


/,simbə'lɔlədʤi/ (symbolology) /sim'bɔlədʤi/

danh từ
nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng

Related search result for "symbology"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.