Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symmetrization




symmetrization
[,simitrai'zei∫n]
danh từ
sự làm đối xứng; sự làm cân đối



sự đối xứng hoá

/,simitrai'zeiʃn/

danh từ
sự làm đối xứng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.