Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sympathie


[sympathie]
danh từ giống cái
thiện cảm, cảm tình
Avoir de la sympathie pour quelqu'un
có thiện cảm với ai
sự thông cảm
Témoignage de sympathie
sự tỏ tình thông cảm
(từ cũ, nghĩa cũ) sự giao cảm
(từ cũ, nghĩa cũ) khả năng kết hợp; ái lực
Sympathie du mercure et de l'or
khả năng kết hợp của vàng và thủy ngân
phản nghĩa Disparité, opposition; animosité, antipathie, aversion; prévention; indifférence.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.