Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symposiarch




symposiarch
[sim'pousiɑ:k]
danh từ
người chủ tiệc rượu
người chúc rượu


/sim'pousiɑ:k/

danh từ
người chủ tiệc rượu
người chúc rượu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.