Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symposium




symposium
[sim'pouziəm]
danh từ, số nhiều symposia
hội nghị chuyên đề
tập tiểu luận
tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ Hy lạp)


/sim'pouziəm/

danh từ, số nhiều symposia
hội nghị chuyên đề
tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề)
tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ Hy lạp)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.