Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synagogical




synagogical
[,sinə'gɔdʒikl]
tính từ
(thuộc) hội đạo Do thái
(thuộc) giáo đường (Do thái)


/,sinə'gɔdʤikəl/

tính từ
(thuộc) hội đạo Do thái
(thuộc) giáo đường (Do thái)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.