Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synchronization




synchronization
[,siηkrənai'zei∫n]
Cách viết khác:
synchronisation
[,siηkrənai'zei∫n]
danh từ
sự đồng bộ hoá (như) sync



sự đồng bộ hoá

/,siɳkrənai'zeiʃn/

danh từ
sự đồng bộ hoá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.