Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syncopate




syncopate
['siηkəpeit]
ngoại động từ
rút ngắn (từ) bằng cách bỏ chữ cái hoặc âm tiết ở giữa
(âm nhạc) nhấn lệch; đảo phách


/'siɳkəpeit/

ngoại động từ
rút bỏ âm giữa (của từ)
(âm nhạc) nhấn lệch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.