Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syncope




syncope
['siηkəpi]
danh từ
(ngôn ngữ học) sự rụng chữ (âm) giữa (của từ)
(y học) sự ngất; sự bất tỉnh một thời gian ngắn (do tụt huyết áp..)
(âm nhạc) nhấn lệch


/'siɳkəpi/

danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)
(y học) sự ngất
(âm nhạc) nhấn lệch

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.