Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syncretic




syncretic
[siηk'ri:tik]
tính từ
(thuộc) thuyết hổ lốn
cố gắng (thống nhất) để hợp nhất các trường phái khác nhau
danh từ
thuyết hổ lốn


/siɳk'ri:tik/

tính từ
(thuộc) thuyết hổ lốn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.