Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syndesmosis




syndesmosis
[,sin'dæktiləs]
Cách viết khác:
syndesmoses
[,sindes'mousi:z]
danh từ
(giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng
(y học) chứng hư dây chằng


/,sin'dæktiləs/

danh từ
(giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng
(y học) chứng hư dây chằng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.