Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syngenesis




syngenesis
[sin'dʒenisis]
danh từ
(sinh vật học) sự sinh sản hữu tính
nguồn gốc chung
quan hệ dòng máu
(địa lý,địa chất) sự đồng sinh


/sin'dʤenisis/

danh từ
(sinh vật học) sự sinh sản hữu tính
nguồn gốc chung
quan hệ dòng máu
(địa lý,địa chất) sự đồng sinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.