Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syrien


[syrien]
tính từ
(thuộc) Xi-ri
danh từ giống đực
người Xi-Ri
(ngôn ngữ học) tiếng Xi-ri


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.