Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syringeal




syringeal
[si'rindʒiəl]
tính từ
(động vật học) (thuộc) minh quản


/si'rindʤiəl/

tính từ
(động vật học) (thuộc) minh quản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.