Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syringes




syringes
['siriηs]
danh từ số nhiều của syrinx
như syrinx


/'siriɳks/

danh từ, số nhiều syrinxes, syringes
(âm nhạc) cái khèn
(khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập)
(giải phẫu) vòi ớt-tát
(động vật học) minh quản (chim)
(giải phẫu) chỗ rò, đường rò

Related search result for "syringes"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.