Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syzygy




syzygy
['sizidʒi]
danh từ
(thiên văn học) ngày sóc vọng



(đại số) hội xung; (thiên văn) sóc vọng (tuần trăng non và tuần trăng dày)

/'sizidʤi/

danh từ
(thiên văn học) ngày sóc vọng

Related search result for "syzygy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.