Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sách



noun
book

[sách]
book
NghỠlàm sách nghĩa là sản xuất, xuất bản và phát hành sách
Book trade/industry refers to the manufacture, publication and distribution of books
Lật giở những trang sách
To turn the pages of a book
Sách chưa đóng
The book is still in sheets
HỠxuất bản một quyển sách dạy cách sống không bị căng thẳng
They've published a guide to stress-free living
Nói cứ như sách
To talk like a book
Ngưá»i mê sách
Book lover; bibliophile; bibliomaniac
Há»™i những ngưá»i yêu sách
Book-club
xem phương sách


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.