Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sít


1 dt Loài chim lông xanh, mỠđỠhay ăn lúa: Gần đến ngày mùa, phải trừ chim sít.

2 đgt, trgt Sát ngay cạnh: Nhà tôi sít nhà anh ấy; Hai anh em ngồi sít nhau trong lớp.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.