Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sạch


propre.
Nhà sạch
maison propre;
complètement libéré; complètement déchargé; complètement dépourvu.
Sạch nợ
être complètement libéré des dettes;
Thua bạc sạch
être complètement dépourvu après une partie de jeu; perdre tout son argent au jeu; être décavé
sạch sành sanh
như sạch (sens plus fort).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.