Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sạp


d. Sàn bắc trong khoang thuyền: Ngồi trong sạp cho đỡ gió.

d. Điệu múa của dân tộc Thái và dân tộc Mường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.