Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sấm


1 dt. Tiếng nổ rền trên bầu trời khi có dông: Tiếng sấm rền vang vỗ tay như sấm dậy.

2 dt. Lời dự đoán những sự kiện lớn sẽ xẩy ra: sấm trạng Trình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.