|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sắt
| fer. | | | Quặng sắt | | minerai de fer | | | Kỉ luật sắt | | (nghĩa bóng) discipline de fer | | | bịt sắt | | ferrer | | | Chứa sắt | | ferreux | | | có sắt | | ferrière; ferrugieux; sidéré; ferrure; ferrement | | | Nhiễm sắt | | (y học) sidérose | | | Sắt làm cốt bê-tông | | ferraillage | | | Thợ bịt sắt | | ferreur | | | Thuật khắc sắt | | sidérographie | | | se ratatine | | | Miếng đậu phụ sắt lại | | pain de fromage de soja qui se ratatine | | | se durcir | | | Nét mặt sắt lại | | traits qui se durcissent | | | se resserrer | | | Lòng sắt lại | | cœur qui se resserre | | | có công mài sắt có ngày nên kim | | | qui cherche trouve |
|
|
|
|