Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sắt


fer.
Quặng sắt
minerai de fer
Kỉ luật sắt
(nghĩa bóng) discipline de fer
bịt sắt
ferrer
Chứa sắt
ferreux
có sắt
ferrière; ferrugieux; sidéré; ferrure; ferrement
Nhiễm sắt
(y học) sidérose
Sắt làm cốt bê-tông
ferraillage
Thợ bịt sắt
ferreur
Thuật khắc sắt
sidérographie
se ratatine
Miếng đậu phụ sắt lại
pain de fromage de soja qui se ratatine
se durcir
Nét mặt sắt lại
traits qui se durcissent
se resserrer
Lòng sắt lại
cœur qui se resserre
có công mài sắt có ngày nên kim
qui cherche trouve



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.