Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sẻ


(động vật học) moineau; friquet
passer une partie (de quelque chose); répartir
Sẻ thức ăn cho con
passer une partie des aliments à son enfant
Sẻ bát nước làm hai
répartir un bol d'eau en deux
Sẻ gánh nặng cho nhau
se répartir une charge
sẻ áo nhường cơm
se priver du nécessaire pour quelqu'un.
họ sẻ
fringillidés
bộ sẻ
passériformes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.