Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sở


(thực vật học) camélia à huile.
service; office
Sở y tế
service de santé
Sở hối đoái
office des changes.
bureau.
Đi đến sở
aller au bureau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.